You are here
validity là gì?
validity (vəˈlɪdəti)
Dịch nghĩa: hiệu lực
Danh từ
Dịch nghĩa: hiệu lực
Danh từ
Ví dụ:
"The validity of the data was confirmed by the review.
Tính hợp lệ của dữ liệu đã được xác nhận qua việc xem xét. "
Tính hợp lệ của dữ liệu đã được xác nhận qua việc xem xét. "