You are here
valuables là gì?
valuables (ˈvæljəbᵊlz)
Dịch nghĩa: đồ vật quý
số nhiều
Dịch nghĩa: đồ vật quý
số nhiều
Ví dụ:
"The thief stole the valuables from the safe.
Kẻ trộm đã lấy cắp các tài sản quý giá từ két sắt. "
Kẻ trộm đã lấy cắp các tài sản quý giá từ két sắt. "