You are here

Valued contract là gì?

Valued contract (ˈvæljuːd ˈkɒntrækt)
Dịch nghĩa: Hợp đồng khoán
Ví dụ:
Valued contract - A valued contract pays a specific amount agreed upon in the contract, regardless of the actual loss. - Hợp đồng định giá thanh toán một số tiền cụ thể đã thỏa thuận trong hợp đồng, không phụ thuộc vào tổn thất thực tế.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến