You are here
vanishing là gì?
vanishing (ˈvænɪʃɪŋ)
Dịch nghĩa: biến mất
Tính từ
Dịch nghĩa: biến mất
Tính từ
Ví dụ:
"The vanishing point in the painting creates depth.
Điểm biến mất trong bức tranh tạo ra chiều sâu. "
Điểm biến mất trong bức tranh tạo ra chiều sâu. "