You are here

Variable annuity là gì?

Variable annuity (ˈveəriəbᵊl əˈnjuːəti)
Dịch nghĩa: Niên kim biến đổi
Ví dụ:
Variable annuity - A variable annuity allows the annuitant to invest in various securities, with income payments varying based on investment performance. - Annuity biến đổi cho phép người nhận annuity đầu tư vào các chứng khoán khác nhau, với các khoản thanh toán thu nhập thay đổi dựa trên hiệu suất đầu tư.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến