You are here
vary là gì?
vary (ˈveəri)
Dịch nghĩa: biến đổi
Động từ
Dịch nghĩa: biến đổi
Động từ
Ví dụ:
"The weather can vary from day to day.
Thời tiết có thể biến đổi từ ngày này sang ngày khác. "
Thời tiết có thể biến đổi từ ngày này sang ngày khác. "