You are here
vase là gì?
vase (vɑːz)
Dịch nghĩa: bình hoa
Danh từ
Dịch nghĩa: bình hoa
Danh từ
Ví dụ:
"The antique vase was displayed in the museum.
Chiếc bình cổ được trưng bày trong bảo tàng. "
Chiếc bình cổ được trưng bày trong bảo tàng. "