You are here

VAT value added tax là gì?

VAT value added tax (væt ˈvæljuː ˈædɪd tæks)
Dịch nghĩa: Thuế giá trị gia tăng VAT
Ví dụ:
VAT (Value Added Tax) is a tax added to goods and services at each stage of production or distribution - Thuế GTGT (Giá trị gia tăng) là loại thuế được thêm vào hàng hóa và dịch vụ tại mỗi giai đoạn sản xuất hoặc phân phối.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến