You are here
vaudeville là gì?
vaudeville (ˈvəʊdəvɪl)
Dịch nghĩa: chương trình tạp kỹ
Danh từ
Dịch nghĩa: chương trình tạp kỹ
Danh từ
Ví dụ:
"Vaudeville shows were popular in the early 20th century.
Các chương trình vaudeville rất phổ biến vào đầu thế kỷ 20. "
Các chương trình vaudeville rất phổ biến vào đầu thế kỷ 20. "