You are here
vault of heaven là gì?
vault of heaven (vɔːlt ɒv ˈhɛvᵊn)
Dịch nghĩa: bầu trời
Danh từ
Dịch nghĩa: bầu trời
Danh từ
Ví dụ:
"The night sky is often referred to as the vault of heaven.
Bầu trời đêm thường được gọi là mái vòm của thiên đường. "
Bầu trời đêm thường được gọi là mái vòm của thiên đường. "