You are here
vaunt là gì?
vaunt (vɔːnt)
Dịch nghĩa: khoe khoang
Danh từ
Dịch nghĩa: khoe khoang
Danh từ
Ví dụ:
"He likes to vaunt his achievements.
Anh ấy thích khoe khoang thành tích của mình. "
Anh ấy thích khoe khoang thành tích của mình. "