You are here
vector là gì?
vector (ˈvɛktə)
Dịch nghĩa: véc tơ
Danh từ
Dịch nghĩa: véc tơ
Danh từ
Ví dụ:
"The vector carried the virus from one host to another.
Vectơ đã truyền virus từ vật chủ này sang vật chủ khác. "
Vectơ đã truyền virus từ vật chủ này sang vật chủ khác. "