You are here
vehicle là gì?
vehicle (ˈvɪəkᵊl)
Dịch nghĩa: xe cộ
Danh từ
Dịch nghĩa: xe cộ
Danh từ
Ví dụ:
"The vehicle was parked outside the house.
Phương tiện đã được đậu bên ngoài ngôi nhà. "
Phương tiện đã được đậu bên ngoài ngôi nhà. "