You are here
velar là gì?
velar (ˈviːlə)
Dịch nghĩa: âm vòm mềm
Tính từ
Dịch nghĩa: âm vòm mềm
Tính từ
Ví dụ:
"The velar sounds are produced by touching the back of the tongue to the soft part of the roof of the mouth.
Các âm họng mềm được tạo ra bằng cách chạm lưng lưỡi vào phần mềm của nóc miệng. "
Các âm họng mềm được tạo ra bằng cách chạm lưng lưỡi vào phần mềm của nóc miệng. "