You are here
venal là gì?
venal (ˈviːnᵊl)
Dịch nghĩa: dễ mua chuộc
Tính từ
Dịch nghĩa: dễ mua chuộc
Tính từ
Ví dụ:
"The politician was accused of being venal in his dealings.
Nhà chính trị bị cáo buộc là tham nhũng trong các giao dịch của mình. "
Nhà chính trị bị cáo buộc là tham nhũng trong các giao dịch của mình. "