You are here
vendor là gì?
vendor (ˈvɛndɔː)
Dịch nghĩa: người bán hàng rong
Danh từ
Dịch nghĩa: người bán hàng rong
Danh từ
Ví dụ:
"The vendor at the market sold fresh produce.
Người bán hàng ở chợ bán các sản phẩm tươi sống. "
Người bán hàng ở chợ bán các sản phẩm tươi sống. "