You are here
venerable là gì?
venerable (ˈvɛnərəbᵊl)
Dịch nghĩa: đáng tôn kính
Tính từ
Dịch nghĩa: đáng tôn kính
Tính từ
Ví dụ:
"The venerable professor was admired for his years of service.
Giáo sư đáng kính được ngưỡng mộ vì nhiều năm cống hiến. "
Giáo sư đáng kính được ngưỡng mộ vì nhiều năm cống hiến. "