You are here
venerate là gì?
venerate (ˈvɛnəreɪt)
Dịch nghĩa: vái lạy
Động từ
Dịch nghĩa: vái lạy
Động từ
Ví dụ:
"The community gathered to venerate the local hero.
Cộng đồng tụ tập để tôn kính anh hùng địa phương. "
Cộng đồng tụ tập để tôn kính anh hùng địa phương. "