You are here
veneration là gì?
veneration (ˌvɛnəˈreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự sùng kính
Danh từ
Dịch nghĩa: sự sùng kính
Danh từ
Ví dụ:
"The temple was a place of veneration for many.
Ngôi đền là nơi tôn thờ của nhiều người. "
Ngôi đền là nơi tôn thờ của nhiều người. "