You are here
ventilator là gì?
ventilator (ˈvɛntɪleɪtə)
Dịch nghĩa: quạt điện
Danh từ
Dịch nghĩa: quạt điện
Danh từ
Ví dụ:
"The heart has four ventricles that pump blood throughout the body.
Tim có bốn tâm thất để bơm máu khắp cơ thể. "
Tim có bốn tâm thất để bơm máu khắp cơ thể. "