You are here
ventricle là gì?
ventricle (ˈvɛntrɪkᵊl)
Dịch nghĩa: tâm thất
Danh từ
Dịch nghĩa: tâm thất
Danh từ
Ví dụ:
"He decided to venture into the unknown.
Anh ấy quyết định mạo hiểm vào điều chưa biết. "
Anh ấy quyết định mạo hiểm vào điều chưa biết. "