You are here
verdant là gì?
verdant (ˈvɜːdᵊnt)
Dịch nghĩa: xanh tươi
Tính từ
Dịch nghĩa: xanh tươi
Tính từ
Ví dụ:
"The jury returned a verdict of guilty.
Hội đồng xét xử đưa ra bản án có tội. "
Hội đồng xét xử đưa ra bản án có tội. "