You are here
verdict là gì?
verdict (ˈvɜːdɪkt)
Dịch nghĩa: lời tuyên án
Danh từ
Dịch nghĩa: lời tuyên án
Danh từ
Ví dụ:
"The statue had a green patina of verdigris.
Tượng có lớp patina màu xanh lá cây của đồng xanh. "
Tượng có lớp patina màu xanh lá cây của đồng xanh. "