You are here
verdict là gì?
verdict (ˈvɜːdɪkt)
Dịch nghĩa: Phán quyết
Dịch nghĩa: Phán quyết
Ví dụ:
Verdict: The jury reached a unanimous verdict of guilty. - Bồi thẩm đoàn đã đạt được bản án nhất trí là có tội.
Verdict: The jury reached a unanimous verdict of guilty. - Bồi thẩm đoàn đã đạt được bản án nhất trí là có tội.