You are here
verifiable là gì?
verifiable (ˈvɛrɪfaɪəbᵊl)
Dịch nghĩa: có thể chứng minh được
Tính từ
Dịch nghĩa: có thể chứng minh được
Tính từ
Ví dụ:
"The verification process took several hours.
Quy trình xác minh mất vài giờ. "
Quy trình xác minh mất vài giờ. "