You are here
verification là gì?
verification (ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự kiểm chứng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự kiểm chứng
Danh từ
Ví dụ:
"Vermicelli is often used in soups and salads.
Bún thường được sử dụng trong súp và salad. "
Bún thường được sử dụng trong súp và salad. "