You are here
vertical là gì?
vertical (ˈvɜːtɪkᵊl)
Dịch nghĩa: thẳng đứng
Tính từ
Dịch nghĩa: thẳng đứng
Tính từ
Ví dụ:
"The vertical line on the graph represents the y-axis.
Đường dọc trên đồ thị đại diện cho trục y. "
Đường dọc trên đồ thị đại diện cho trục y. "