You are here
vesica là gì?
vesica (vesica)
Dịch nghĩa: bọng đái
Danh từ
Dịch nghĩa: bọng đái
Danh từ
Ví dụ:
"The vesica is an anatomical term for the bladder.
Bọng là thuật ngữ giải phẫu cho bàng quang. "
Bọng là thuật ngữ giải phẫu cho bàng quang. "