You are here
vesicle là gì?
vesicle (ˈvɛsɪkᵊl)
Dịch nghĩa: bọng nước
Danh từ
Dịch nghĩa: bọng nước
Danh từ
Ví dụ:
"The vesicle in the cell transports nutrients and waste.
Bọng trong tế bào vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải. "
Bọng trong tế bào vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải. "