You are here
vest là gì?
vest (vɛst)
Dịch nghĩa: áo gi lê
Danh từ
Dịch nghĩa: áo gi lê
Danh từ
Ví dụ:
"He wore a vest over his shirt for added warmth.
Anh ấy mặc một chiếc áo vest ngoài áo sơ mi để thêm ấm. "
"He wore a vest over his shirt for added warmth.
Anh ấy mặc một chiếc áo vest ngoài áo sơ mi để thêm ấm. "