You are here
vestige là gì?
vestige (ˈvɛstɪʤ)
Dịch nghĩa: dấu tích
Danh từ
Dịch nghĩa: dấu tích
Danh từ
Ví dụ:
"The ancient ruins were the last vestige of a once-great civilization.
Những tàn tích cổ xưa là dấu vết cuối cùng của một nền văn minh đã từng vĩ đại. "
Những tàn tích cổ xưa là dấu vết cuối cùng của một nền văn minh đã từng vĩ đại. "