You are here

Vesting là gì?

Vesting (ˈvɛstɪŋ)
Dịch nghĩa: Quyền được đảm bảo
Ví dụ:
Vesting - Vesting refers to the process by which an employee earns the right to receive benefits from a retirement plan or other benefits over time. - Quyền lợi đã được cấp đề cập đến quá trình mà một nhân viên kiếm được quyền nhận các quyền lợi từ kế hoạch hưu trí hoặc các quyền lợi khác theo thời gian.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến