You are here
veteran là gì?
veteran (ˈvɛtᵊrᵊn)
Dịch nghĩa: cựu chiến binh
Danh từ
Dịch nghĩa: cựu chiến binh
Danh từ
Ví dụ:
"The veteran shared his experiences from years of service.
Cựu chiến binh chia sẻ kinh nghiệm của mình từ nhiều năm phục vụ. "
Cựu chiến binh chia sẻ kinh nghiệm của mình từ nhiều năm phục vụ. "