You are here
veteran troops là gì?
veteran troops (ˈvɛtᵊrᵊn truːps)
Dịch nghĩa: quân đội thiện chiến
Dịch nghĩa: quân đội thiện chiến
Ví dụ:
Veteran troops: The veteran troops were celebrated for their bravery and service. - Các lực lượng kỳ cựu được khen ngợi vì lòng dũng cảm và phục vụ của họ.
Veteran troops: The veteran troops were celebrated for their bravery and service. - Các lực lượng kỳ cựu được khen ngợi vì lòng dũng cảm và phục vụ của họ.
Tag: