You are here
veterinary là gì?
veterinary (ˈvɛtᵊrɪnᵊri)
Dịch nghĩa: thuộc thú y
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc thú y
Tính từ
Ví dụ:
"The veterinary clinic offers a range of services for pets.
Phòng khám thú y cung cấp nhiều dịch vụ cho thú cưng. "
Phòng khám thú y cung cấp nhiều dịch vụ cho thú cưng. "