You are here
vex là gì?
vex (vɛks)
Dịch nghĩa: làm bực mình
Động từ
Dịch nghĩa: làm bực mình
Động từ
Ví dụ:
"The comment seemed to vex her more than necessary.
Lời bình luận có vẻ đã làm cô ấy khó chịu hơn mức cần thiết. "
Lời bình luận có vẻ đã làm cô ấy khó chịu hơn mức cần thiết. "