You are here
via là gì?
via (ˈvaɪə)
Dịch nghĩa: thông qua
giới từ
Dịch nghĩa: thông qua
giới từ
Ví dụ:
"She sent the package via express mail to ensure it arrived quickly.
Cô ấy gửi gói hàng qua đường bưu điện nhanh để đảm bảo nó đến nhanh chóng. "
Cô ấy gửi gói hàng qua đường bưu điện nhanh để đảm bảo nó đến nhanh chóng. "