You are here
viaduct là gì?
viaduct (ˈvaɪədʌkt)
Dịch nghĩa: cầu cạn
Danh từ
Dịch nghĩa: cầu cạn
Danh từ
Ví dụ:
"The viaduct spanned the valley, providing a crucial link for transportation.
Cầu vượt trải dài qua thung lũng, cung cấp liên kết quan trọng cho giao thông. "
Cầu vượt trải dài qua thung lũng, cung cấp liên kết quan trọng cho giao thông. "