You are here
vial là gì?
vial (vaɪl)
Dịch nghĩa: bình
Danh từ
Dịch nghĩa: bình
Danh từ
Ví dụ:
"The doctor took a sample from the vial for testing.
Bác sĩ lấy một mẫu từ ống nghiệm để kiểm tra. "
Bác sĩ lấy một mẫu từ ống nghiệm để kiểm tra. "