You are here
vibrate là gì?
vibrate (vaɪˈbreɪt)
Dịch nghĩa: rung
Động từ
Dịch nghĩa: rung
Động từ
Ví dụ:
"The phone’s vibrate mode was perfect for meetings where silent notifications were necessary.
Chế độ rung của điện thoại rất phù hợp cho các cuộc họp nơi cần thông báo im lặng. "
Chế độ rung của điện thoại rất phù hợp cho các cuộc họp nơi cần thông báo im lặng. "