You are here

Vibration sensor là gì?

Vibration sensor (vaɪˈbreɪʃᵊn ˈsɛnsə / vaɪˈbreɪʃᵊn dɪˈtɛktə)
Dịch nghĩa: cảm biến độ rung.
Ví dụ:
A vibration sensor detects abnormal vibrations in equipment, indicating potential issues - Cảm biến rung phát hiện các rung động bất thường trong thiết bị, chỉ ra các vấn đề tiềm ẩn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến