You are here
vicar là gì?
vicar (ˈvɪkə)
Dịch nghĩa: cha sở
Danh từ
Dịch nghĩa: cha sở
Danh từ
Ví dụ:
"The vicar led the Sunday service at the local church.
Vị linh mục dẫn dắt buổi lễ Chủ nhật tại nhà thờ địa phương. "
Vị linh mục dẫn dắt buổi lễ Chủ nhật tại nhà thờ địa phương. "