You are here
vice president là gì?
vice president (vaɪs ˈprɛzɪdᵊnt)
Dịch nghĩa: phó giám đốc
Danh từ
Dịch nghĩa: phó giám đốc
Danh từ
Ví dụ:
"The vice president of the company presented the annual report.
Phó giám đốc công ty đã trình bày báo cáo thường niên. "
Phó giám đốc công ty đã trình bày báo cáo thường niên. "