You are here
viceroy là gì?
viceroy (ˈvaɪsrɔɪ)
Dịch nghĩa: phó vương
Danh từ
Dịch nghĩa: phó vương
Danh từ
Ví dụ:
"The viceroy governed the colony on behalf of the king.
Toàn quyền cai trị thuộc địa thay mặt cho nhà vua. "
Toàn quyền cai trị thuộc địa thay mặt cho nhà vua. "