You are here
victimize là gì?
victimize (ˈvɪktɪmaɪz)
Dịch nghĩa: cô lập
Động từ
Dịch nghĩa: cô lập
Động từ
Ví dụ:
"The criminals tried to victimize innocent people.
Những tên tội phạm cố gắng hại những người vô tội. "
Những tên tội phạm cố gắng hại những người vô tội. "