You are here
victuals là gì?
victuals (ˈvɪtᵊlz)
Dịch nghĩa: đồ ăn thức uống
Danh từ
Dịch nghĩa: đồ ăn thức uống
Danh từ
Ví dụ:
"The hikers packed victuals for their long journey in the mountains.
Những người leo núi đã chuẩn bị lương thực cho chuyến đi dài ở núi. "
"The hikers packed victuals for their long journey in the mountains.
Những người leo núi đã chuẩn bị lương thực cho chuyến đi dài ở núi. "