You are here
video phone là gì?
video phone (ˈvɪdiəʊ fəʊn)
Dịch nghĩa: ảnh thoại
Danh từ
Dịch nghĩa: ảnh thoại
Danh từ
Ví dụ:
"The video phone allows for face-to-face communication over long distances.
Điện thoại video cho phép giao tiếp trực tiếp qua khoảng cách xa. "
Điện thoại video cho phép giao tiếp trực tiếp qua khoảng cách xa. "