You are here

Vietnamese Sausage là gì?

Vietnamese Sausage (ˌvjɛtnəˈmiːz ˈsɒsɪʤ/liːn pɔːk peɪst)
Dịch nghĩa: Giò lụa
Ví dụ:
Vietnamese Sausage is a popular delicacy during festive seasons. - Giò lụa Việt Nam là món ăn ngon phổ biến trong các mùa lễ hội.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến