You are here
Viewfinder là gì?
Viewfinder (ˈvjuːˌfaɪndə)
Dịch nghĩa: kính ngắm
Dịch nghĩa: kính ngắm
Ví dụ:
Viewfinder - "She looked through the viewfinder to frame the perfect shot of the landscape." - Cô ấy nhìn qua kính ngắm để căn chỉnh bức ảnh hoàn hảo của cảnh quan.
Tag: