You are here
viewpoint là gì?
viewpoint (ˈvjuːpɔɪnt)
Dịch nghĩa: điểm nhìn
Danh từ
Dịch nghĩa: điểm nhìn
Danh từ
Ví dụ:
"From her viewpoint, the project was a great success.
Từ quan điểm của cô, dự án là một thành công lớn. "
Từ quan điểm của cô, dự án là một thành công lớn. "